--

cuban heel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuban heel

+ Noun

  • giày rộng với chiều cao trung bình dùng cho phụ nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuban heel"
  • Những từ có chứa "cuban heel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gót gót sắt
Lượt xem: 567